Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-825.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-826.54 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-829.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-925.03 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-946.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-954.80 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-956.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-962.94 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-963.02 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-969.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34D-040.90 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
34D-042.41 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-439.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.66 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15D-055.70 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89A-549.50 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-565.31 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17C-220.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17D-014.01 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
17D-014.70 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
18A-496.51 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-498.24 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36C-546.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-548.91 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |