Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-552.24 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-565.20 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-570.31 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36D-030.50 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
36D-031.24 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
38D-021.46 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
38D-023.76 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
74C-146.74 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
43A-944.74 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-956.74 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-979.84 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78C-128.73 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
78D-006.94 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
79A-573.91 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-327.71 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82D-013.72 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
81D-015.27 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
47A-814.73 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-824.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-834.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-847.93 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-398.61 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-410.73 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47D-021.62 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48A-250.60 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-252.93 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-255.62 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-259.80 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48C-118.57 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49A-749.43 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |