Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49A-750.07 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49D-018.32 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 93C-201.31 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 70A-594.71 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-606.34 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70D-013.81 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 61K-522.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-526.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-537.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-541.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-544.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-551.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-572.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-578.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-583.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-587.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60K-622.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-646.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-646.75 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-672.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-683.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-688.37 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-690.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-698.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-867.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72D-014.07 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 51N-000.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-004.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-019.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-965.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |