Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-965.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-059.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-060.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-060.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-073.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-094.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-100.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-103.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-108.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-118.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-120.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-121.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-155.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-157.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-159.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-183.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-185.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-187.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-206.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51E-347.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 63C-228.94 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 71D-006.53 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
| 64C-135.40 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 66A-302.42 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-304.14 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-309.84 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-318.46 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66C-183.34 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 68A-371.05 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-376.04 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |