Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-411.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-412.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29B-659.73 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
| 23C-091.67 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 11C-089.81 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 11B-016.20 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
| 97C-049.82 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 97C-052.74 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 97B-018.05 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
| 22C-113.67 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 22B-017.05 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 25C-059.72 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 25C-060.32 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 25C-061.20 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 26A-240.20 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26A-240.27 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26A-245.14 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26C-166.42 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26C-166.50 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 28C-125.81 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 12C-139.78 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 14K-047.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-453.94 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-465.87 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98C-393.37 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19B-027.87 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 19B-028.74 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 88C-317.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-325.12 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-325.49 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |