Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99C-332.31 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-333.54 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-346.84 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-033.40 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34C-435.61 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-435.90 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-438.67 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-439.91 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-446.51 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-451.48 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15C-489.91 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-347.76 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-349.21 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-357.05 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-360.34 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89B-028.67 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
17C-215.84 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-223.49 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
90A-292.21 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-302.40 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35B-024.48 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36K-229.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-234.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-252.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-259.75 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-262.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-301.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-304.76 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-306.82 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-548.24 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |