Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62C-226.41 | - | Long An | Xe Tải | - |
71C-136.71 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71C-137.51 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71C-137.91 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71C-138.78 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
66A-309.62 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-310.97 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-317.64 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67C-197.13 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68C-180.60 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68C-182.10 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68C-185.51 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
65A-524.10 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-531.01 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95C-090.05 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95C-090.50 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95C-090.54 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95C-091.21 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95C-091.30 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95C-093.48 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95B-019.20 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
83C-133.76 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83C-135.81 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
94C-087.40 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
69C-105.31 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69C-109.31 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30M-064.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-064.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-070.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-082.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |