Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-272.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-291.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-301.51 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-559.80 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-561.52 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-685.90 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-688.13 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-693.32 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-280.51 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-390.32 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-400.27 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-947.01 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-959.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-974.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-980.23 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-437.13 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-446.50 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-325.04 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-329.97 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-357.84 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-362.43 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-364.45 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-368.24 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-368.82 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-370.87 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-578.31 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-593.31 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-458.49 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-470.32 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-478.37 | - | Gia Lai | Xe Con | - |