Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-824.01 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-840.50 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-861.04 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-249.81 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-259.81 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-745.87 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-604.97 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-607.76 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-613.32 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70D-011.53 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-525.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-527.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-527.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-527.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-535.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-540.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-541.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-546.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-547.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-548.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-549.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-556.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-569.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-579.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-584.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-594.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-599.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-632.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-645.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-657.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |