Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-254.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-628.17 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-634.92 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23A-164.10 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
97A-096.53 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-097.42 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-098.34 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22D-009.72 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24A-325.04 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24C-166.31 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-169.92 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27D-008.93 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
26D-015.12 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
26D-015.23 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
28A-259.30 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-259.45 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-263.74 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-265.42 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-267.64 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-270.32 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
12C-141.03 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12C-141.20 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12D-009.43 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
98A-864.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-867.32 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-883.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-901.51 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-912.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-912.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88D-024.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |