Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-851.42 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-852.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-853.80 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-860.21 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-860.50 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-862.61 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-867.17 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-883.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-926.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-937.72 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-973.62 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-434.48 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-438.52 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-432.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-531.91 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-532.94 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |