Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-542.02 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-552.24 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-559.90 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-563.21 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-566.14 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-356.91 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
18A-498.21 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36D-030.73 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
36D-031.41 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-486.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-493.57 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-495.57 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-503.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-517.67 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-518.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-690.30 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73D-008.82 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
43A-954.03 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-955.72 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-957.01 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-977.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-356.51 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-365.64 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-366.74 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78D-007.81 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
79C-232.93 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
86A-321.67 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-321.74 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-322.94 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-330.31 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |