Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-417.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-327.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-329.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-344.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-357.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-361.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-372.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23B-011.04 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
11B-013.57 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
11B-016.54 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
97B-016.05 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
22C-117.07 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
27C-075.14 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
28B-021.27 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
20C-314.60 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-318.46 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-319.42 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20B-036.76 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
12C-142.01 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12B-016.46 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
12B-017.93 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
14B-053.23 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
19B-031.47 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
88C-323.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-874.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-333.84 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-334.37 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-334.67 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-031.05 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34C-435.93 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |