Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34C-438.04 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-441.32 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34B-043.51 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 34B-045.37 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 15C-490.24 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-492.41 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-492.50 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 17C-220.03 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 18B-032.05 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 37C-574.46 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-575.41 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 38C-248.07 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-248.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 73B-019.80 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 75C-160.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-161.80 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-162.82 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 43C-319.61 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43B-065.70 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 77C-265.64 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 79C-231.43 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79B-046.20 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 86C-212.80 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-214.07 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 82B-024.17 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 81A-455.42 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-466.40 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-470.40 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-475.81 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-283.94 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |