Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81C-300.17 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47C-398.74 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-406.64 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-408.94 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-412.93 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-414.49 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-419.40 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49C-384.70 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-385.74 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-387.73 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-392.73 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49B-034.14 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
49B-035.50 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93A-509.21 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-516.50 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70C-214.23 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61C-624.50 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-628.73 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61B-045.17 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
60C-762.54 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-766.84 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-773.21 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-773.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-792.47 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72C-265.21 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-266.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-147.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-052.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-052.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-053.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |