Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-251.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-252.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-256.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-264.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-265.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-266.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-271.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-273.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-280.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-287.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-291.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-295.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-299.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-303.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-306.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62B-034.78 | - | Long An | Xe Khách | - |
| 63C-232.76 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 71A-220.04 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71C-136.12 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 66C-185.10 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 66C-187.47 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 67C-197.04 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67B-031.48 | - | An Giang | Xe Khách | - |
| 68B-034.17 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
| 65B-027.12 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 95B-018.31 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
| 83B-025.30 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
| 69A-173.49 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 69A-176.27 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 69C-104.75 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |