Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-259.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-265.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-285.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-317.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-331.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-335.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-384.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-405.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-409.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23C-090.73 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
23B-011.50 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
97C-051.82 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
97B-018.75 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
24C-166.34 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-167.74 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27A-130.47 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25C-060.64 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
26C-166.93 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-167.14 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-168.90 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21A-229.42 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20C-316.34 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-323.93 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20B-036.97 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
14C-450.20 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-452.05 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-458.17 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14B-055.53 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98C-387.74 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19C-266.82 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |