Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19C-270.97 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-272.20 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-272.91 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-278.62 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-278.81 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19B-028.43 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
88A-822.52 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-315.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99C-332.53 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-951.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-952.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-438.61 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-451.30 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34B-047.12 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
34B-047.20 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15C-490.21 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89A-553.93 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-346.17 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-347.41 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89B-027.67 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
17C-221.31 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
90B-013.49 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
90B-014.93 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
18C-180.14 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35C-182.32 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-554.10 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-566.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-047.91 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
36B-049.05 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
36B-049.47 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |