Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37C-568.40 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-569.80 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-574.10 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-577.20 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-582.93 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 38C-244.01 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-247.93 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 73C-196.49 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73C-197.67 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 74B-018.20 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 75B-029.97 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 75B-031.51 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 75B-031.82 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 75B-032.97 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 43C-314.93 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43B-067.03 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 92C-263.13 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 76C-179.60 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76B-029.94 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 78B-020.24 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 79A-575.07 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 85C-086.41 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85C-087.17 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 82C-096.03 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 81C-296.74 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-298.30 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47A-839.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-863.03 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-401.24 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-409.76 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |