Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47B-043.10 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 48A-254.02 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-257.70 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48C-117.82 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48C-122.76 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48B-014.92 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 49C-385.84 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-388.14 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-395.54 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49B-032.01 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 70C-216.27 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61C-614.64 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-617.01 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-625.48 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-631.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-632.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-637.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-659.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-675.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-679.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-680.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-681.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-691.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-760.30 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-765.40 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72C-276.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51N-040.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-070.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-078.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-084.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |