Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62C-218.43 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-218.50 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-220.94 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-224.91 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-225.27 | - | Long An | Xe Tải | - |
63C-229.87 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-235.20 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-238.70 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63B-036.70 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
71C-135.49 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
64B-016.92 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
64B-018.30 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66A-315.43 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66B-024.05 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
66B-025.73 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
67C-192.21 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-195.03 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68C-184.31 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68C-185.34 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
83C-134.82 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
69C-106.02 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69B-013.82 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-300.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-303.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-307.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-315.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-324.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-339.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-349.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-354.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |