Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-354.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-367.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-382.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-384.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-404.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 22A-270.49 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-282.49 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 27A-129.40 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27A-131.45 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27A-131.80 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 26A-238.14 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26A-245.62 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 20A-862.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-863.90 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-873.01 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-893.90 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-894.07 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-894.45 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-897.46 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-900.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-903.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 12A-269.60 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 14K-011.61 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-011.72 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-014.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-015.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-018.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-020.23 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-021.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-021.80 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |