Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-030.93 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-034.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-035.72 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-036.80 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-037.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-042.31 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-044.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-044.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-044.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-989.52 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-992.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-998.70 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-722.05 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-727.03 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-728.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-729.07 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-730.53 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-733.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-736.04 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-738.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-738.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-739.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-741.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-743.31 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-743.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-753.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-754.34 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-799.21 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-802.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-803.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |