Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-439.45 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-449.54 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-328.40 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-330.82 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-331.60 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-331.94 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-333.50 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-335.46 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-337.27 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-221.67 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-225.74 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
85A-149.24 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-149.74 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-150.27 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-151.81 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-815.05 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-815.48 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-816.31 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-840.97 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-768.50 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-585.48 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-592.13 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-605.97 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-611.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-611.67 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51M-153.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-183.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-193.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-208.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-214.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |