Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26C-163.76 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-167.32 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
28A-271.02 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-906.48 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-314.97 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12A-263.49 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-267.23 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14C-452.14 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-452.64 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-453.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-454.92 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98D-022.97 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
88A-812.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-824.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-827.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-316.30 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-316.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
34A-936.73 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-963.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-976.94 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15D-053.48 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89A-552.14 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17C-219.02 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-222.40 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
90A-300.76 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-493.64 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-506.21 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-511.02 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-479.03 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36C-546.50 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |