Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-564.73 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-487.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-499.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-514.23 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-518.92 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-527.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-546.14 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-558.61 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-573.52 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-596.60 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-681.04 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-684.10 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-690.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-711.62 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74C-145.32 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74C-148.17 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75A-398.50 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-402.37 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77D-008.92 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
79A-571.20 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-571.72 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-573.41 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-582.21 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-593.81 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-162.72 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-165.48 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-827.01 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-829.03 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-851.03 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-859.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |