Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-398.43 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-402.81 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-411.62 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-248.43 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48C-123.34 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49A-756.34 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-760.05 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-778.23 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-778.52 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93C-199.34 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-200.60 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70A-595.01 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-603.57 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-607.24 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-612.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-636.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-767.53 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-772.87 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-773.61 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-774.31 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-780.03 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-782.46 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-061.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-064.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-092.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-111.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-113.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-113.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-122.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-137.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |