Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-397.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29B-660.41 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
| 23B-012.45 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 23B-014.48 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 11B-017.13 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
| 97B-018.30 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
| 22A-273.64 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 24C-170.02 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24C-170.23 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24B-019.07 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 27B-017.30 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 25C-061.05 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 26A-246.07 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26C-163.50 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26C-165.40 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 21B-014.72 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 20C-312.57 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20B-038.14 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 12A-263.82 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12C-141.45 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12C-145.05 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12B-018.75 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 14K-002.82 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-006.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-012.50 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-024.41 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-025.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-027.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-028.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-044.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |