Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-048.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-991.72 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-451.03 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-462.51 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14B-053.90 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
14B-054.43 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98C-389.67 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98B-044.75 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
19A-723.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-724.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-732.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-741.17 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-272.07 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88B-023.90 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
88B-024.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
88B-025.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
99C-345.82 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-434.27 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34B-046.61 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15C-483.20 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-484.05 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-484.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-485.74 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-487.74 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-492.84 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-347.54 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17A-495.42 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-502.47 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-511.80 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-217.74 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |