Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17C-221.81 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17B-032.37 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
90B-014.23 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
90B-016.04 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
18A-492.50 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-495.32 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-500.82 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-505.57 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-511.14 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-476.93 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35C-183.72 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35C-184.74 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36K-263.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-305.94 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-554.04 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-554.75 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-563.87 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-568.41 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-049.52 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37K-495.23 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-514.52 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-518.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-526.82 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-529.80 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-553.72 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-554.37 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-556.60 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-561.87 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-570.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-574.03 | - | Nghệ An | Xe Con | - |