Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-571.45 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-576.01 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-576.45 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-579.94 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-582.40 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-582.45 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-587.12 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-588.41 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-593.46 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-594.27 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-597.13 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-049.76 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
38B-023.34 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73A-369.75 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73C-195.46 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73C-198.04 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73B-019.54 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74C-148.74 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74B-019.20 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75A-387.75 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75C-163.81 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
43C-315.97 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-317.90 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-318.53 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43B-063.74 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
92C-260.67 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-260.76 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-261.42 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92B-040.34 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
76A-325.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |