Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76A-334.14 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76C-179.54 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 78C-127.43 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 79A-576.84 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-230.73 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-231.02 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79B-045.72 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79B-046.01 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 86C-211.34 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-214.53 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86B-027.61 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 82A-163.23 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82B-024.14 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 81C-288.14 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-291.74 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 49A-754.92 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-761.01 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-777.50 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-780.93 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-390.73 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 93A-511.75 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-517.74 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93B-024.01 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 93B-025.03 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 61C-622.75 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-628.31 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-636.40 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 72C-267.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51B-712.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 51B-716.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |