Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-474.24 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-327.82 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-329.03 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-330.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-228.92 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63B-033.54 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
63B-036.46 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
84A-148.70 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-154.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84B-023.41 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
67C-193.05 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-196.20 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-196.60 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67B-032.21 | - | An Giang | Xe Khách | - |
68B-035.43 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
68B-036.62 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
65B-026.53 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
95B-019.37 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
83C-139.23 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83B-023.31 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
83B-024.90 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
83B-025.70 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
83B-025.81 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
94C-083.75 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
69B-013.50 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-284.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-295.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-305.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-310.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-312.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |