Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12D-007.57 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
12D-011.37 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14K-016.23 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-018.76 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-029.73 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-046.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-994.07 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-994.37 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-997.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-720.91 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-725.31 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-736.54 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-747.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88D-024.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
88D-024.84 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99B-032.62 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
99D-028.01 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34A-931.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-957.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-961.37 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-966.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34D-040.51 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-429.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.34 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15D-055.04 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89A-531.71 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |