Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-562.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-569.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-569.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37D-048.05 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38A-687.04 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38B-023.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
38D-021.47 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
73A-376.52 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73D-010.75 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
75D-012.94 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43A-948.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-960.32 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43D-015.72 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92A-442.49 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-446.80 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-330.81 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77B-038.72 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
79A-572.45 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-575.27 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-583.50 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79D-013.81 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
79D-013.90 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
85D-008.76 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
82A-163.12 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-471.46 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-750.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-754.67 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-765.47 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-767.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-767.62 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |