Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-394.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-402.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-350.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-358.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-360.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-436.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-439.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-443.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-460.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-473.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-476.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-659.31 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
29D-635.05 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-636.78 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11C-089.13 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11C-089.49 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
97C-051.64 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
97D-009.21 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22B-017.23 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
25D-007.61 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
25D-010.27 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
26A-245.12 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26C-168.12 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26B-022.62 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
21B-014.84 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21B-016.45 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21D-009.71 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
28C-124.71 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20A-865.05 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-874.52 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |