Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20C-310.72 - Thái Nguyên Xe Tải -
20C-318.07 - Thái Nguyên Xe Tải -
20C-321.02 - Thái Nguyên Xe Tải -
14K-001.64 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-010.50 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-016.57 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-038.51 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-040.82 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-996.27 - Quảng Ninh Xe Con -
14C-462.14 - Quảng Ninh Xe Tải -
98A-882.91 - Bắc Giang Xe Con -
98A-891.67 - Bắc Giang Xe Con -
98A-911.72 - Bắc Giang Xe Con -
98C-379.17 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-386.10 - Bắc Giang Xe Tải -
19A-721.05 - Phú Thọ Xe Con -
19A-755.81 - Phú Thọ Xe Con -
19C-263.57 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-272.43 - Phú Thọ Xe Tải -
88C-320.53 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88C-323.60 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88D-022.62 - Vĩnh Phúc Xe tải van -
88D-023.01 - Vĩnh Phúc Xe tải van -
99A-860.40 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-875.97 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-878.49 - Bắc Ninh Xe Con -
99C-343.04 - Bắc Ninh Xe Tải -
34C-439.74 - Hải Dương Xe Tải -
15K-439.74 - Hải Phòng Xe Con -
15K-443.21 - Hải Phòng Xe Con -