Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-448.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-488.07 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-495.13 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-057.01 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
89C-348.71 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17A-512.52 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-215.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17D-013.62 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
90D-011.87 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
36K-235.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-255.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-259.32 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-274.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-304.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-549.12 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-567.48 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-591.53 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-243.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38D-023.31 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
74D-013.49 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
43A-963.23 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-964.02 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-968.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-978.10 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-320.62 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-322.73 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |