Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 43B-065.31 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 43D-013.81 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
| 92A-433.21 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-444.62 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-445.03 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92C-259.97 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92B-039.41 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 92B-042.02 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 76A-325.21 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-336.87 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76D-014.48 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-370.90 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77D-007.87 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 77D-009.57 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78D-009.78 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79C-230.64 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-235.04 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79D-010.64 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85B-014.20 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 86C-209.97 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-215.47 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 82D-014.67 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 81C-294.74 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-296.94 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47D-022.17 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48B-014.13 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 93A-520.74 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93B-021.73 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 93D-009.73 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 93D-010.42 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |