Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70D-013.67 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-519.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-521.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-524.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-569.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-575.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-578.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-580.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-613.12 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-625.72 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-636.14 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60B-078.51 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
60B-078.90 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
72A-850.24 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-876.34 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-268.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72B-046.54 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
51M-278.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-280.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-282.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-294.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-355.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
63C-234.54 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
84D-007.08 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
66B-025.43 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
66D-014.31 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
67A-335.03 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-344.14 | - | An Giang | Xe Con | - |
67C-189.70 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-191.05 | - | An Giang | Xe Tải | - |