Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 28B-019.12 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 20C-310.49 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 14K-001.20 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-013.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-018.05 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-023.31 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-042.75 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-997.62 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-998.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-462.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98C-381.47 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-384.71 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-393.20 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98B-045.87 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 19A-736.48 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-742.21 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-747.81 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-268.14 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88C-315.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-321.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 99B-031.60 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 89C-348.10 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-356.43 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89B-026.50 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 90A-291.40 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90C-155.73 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90C-157.90 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90C-158.43 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90C-158.60 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 36C-565.84 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |