Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-378.07 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-383.03 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73C-194.78 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
43B-063.93 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
92A-440.72 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77C-264.23 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
78A-219.13 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
85C-086.62 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
81C-283.05 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-293.76 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47C-404.02 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-409.47 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-411.82 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-415.17 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-418.43 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-418.78 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48C-121.40 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-127.57 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
93A-511.47 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-516.01 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-517.54 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93C-203.60 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70A-591.20 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70C-218.61 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61C-623.14 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60C-784.50 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-787.47 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-148.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-897.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-911.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |