Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-305.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62C-220.14 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-223.73 | - | Long An | Xe Tải | - |
63C-230.04 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71C-134.80 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
64C-136.14 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
66C-185.50 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-188.90 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
67B-031.76 | - | An Giang | Xe Khách | - |
67B-033.82 | - | An Giang | Xe Khách | - |
67D-009.03 | - | An Giang | Xe tải van | - |
67D-011.50 | - | An Giang | Xe tải van | - |
65A-534.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95C-092.53 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
83C-136.40 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
30M-033.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-050.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-270.75 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-276.93 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-279.57 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24C-166.23 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
25A-087.48 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
25C-060.20 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
25C-061.92 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
25C-062.47 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
26A-237.48 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-239.60 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-244.51 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-870.20 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-872.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |