Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-880.76 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-881.05 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-890.17 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-904.27 - Thái Nguyên Xe Con -
14K-004.49 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-019.53 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-034.48 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-040.75 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-043.24 - Quảng Ninh Xe Con -
19A-724.90 - Phú Thọ Xe Con -
19A-729.31 - Phú Thọ Xe Con -
19A-731.82 - Phú Thọ Xe Con -
19A-738.10 - Phú Thọ Xe Con -
19A-755.47 - Phú Thọ Xe Con -
17A-504.82 - Thái Bình Xe Con -
17A-513.64 - Thái Bình Xe Con -
90A-298.60 - Hà Nam Xe Con -
90A-301.82 - Hà Nam Xe Con -
18A-498.54 - Nam Định Xe Con -
18A-498.70 - Nam Định Xe Con -
18A-510.04 - Nam Định Xe Con -
18C-176.70 - Nam Định Xe Tải -
35A-469.43 - Ninh Bình Xe Con -
35A-470.49 - Ninh Bình Xe Con -
36K-246.21 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-256.10 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-256.93 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-261.13 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-268.90 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-280.37 - Thanh Hóa Xe Con -