Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-768.41 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-771.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-774.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-385.90 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-395.47 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
70A-586.71 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-588.17 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-588.43 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-589.46 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-591.37 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-594.20 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-594.53 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-596.05 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-596.24 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-596.50 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-607.49 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-611.91 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-613.57 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-527.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-627.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-633.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-636.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-643.01 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-654.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-654.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-663.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-670.23 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-698.12 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-016.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-027.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |