Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-342.23 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-152.54 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-212.45 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-304.51 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-314.70 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-315.37 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-317.62 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68C-182.94 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
65A-517.52 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-526.51 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-529.75 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-195.52 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-198.61 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
29K-333.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-334.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-338.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-339.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-342.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-349.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-351.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-353.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-353.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-357.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-363.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-379.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-381.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-392.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-394.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-396.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-404.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |