Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-392.54 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19C-276.60 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88A-791.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-805.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-813.91 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-885.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-897.23 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-331.43 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-333.40 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-947.03 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-966.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-439.10 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-445.05 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34D-038.84 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
34D-039.97 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15C-497.20 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-053.35 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89A-542.75 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-556.92 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-565.21 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-348.45 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-358.52 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89B-027.57 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
90C-156.42 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
18A-497.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-510.50 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-179.07 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18B-031.72 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
18D-018.13 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35C-184.87 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |