Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-496.76 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-513.37 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-524.21 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-542.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-570.37 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37D-049.01 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38A-707.52 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-245.27 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-246.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-248.30 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-249.10 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-252.10 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38B-023.17 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
38D-022.97 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
73C-192.23 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73B-017.40 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74D-013.91 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75A-388.54 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-390.76 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43C-317.30 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
76D-012.64 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77D-007.93 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
78D-008.42 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
79A-583.67 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85D-008.60 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
86B-025.91 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
86B-027.41 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
81A-467.43 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81B-028.78 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
81B-030.14 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |