Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-325.71 - Hà Nội Xe Tải -
29K-325.75 - Hà Nội Xe Tải -
29K-327.14 - Hà Nội Xe Tải -
29K-331.94 - Hà Nội Xe Tải -
29K-337.30 - Hà Nội Xe Tải -
29K-340.57 - Hà Nội Xe Tải -
29K-359.07 - Hà Nội Xe Tải -
29K-359.70 - Hà Nội Xe Tải -
29K-364.47 - Hà Nội Xe Tải -
22C-116.92 - Tuyên Quang Xe Tải -
22B-016.54 - Tuyên Quang Xe Khách -
24B-020.54 - Lào Cai Xe Khách -
25D-010.04 - Lai Châu Xe tải van -
21C-111.50 - Yên Bái Xe Tải -
21C-111.72 - Yên Bái Xe Tải -
21C-112.97 - Yên Bái Xe Tải -
21D-009.54 - Yên Bái Xe tải van -
21D-010.34 - Yên Bái Xe tải van -
28C-126.73 - Hòa Bình Xe Tải -
28D-011.03 - Hòa Bình Xe tải van -
28D-011.76 - Hòa Bình Xe tải van -
12C-144.80 - Lạng Sơn Xe Tải -
12B-017.87 - Lạng Sơn Xe Khách -
14C-471.49 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-471.61 - Quảng Ninh Xe Tải -
19D-021.43 - Phú Thọ Xe tải van -
88C-310.03 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88C-315.90 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88C-316.94 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88C-320.13 - Vĩnh Phúc Xe Tải -