Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99D-026.17 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34C-433.76 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-437.10 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34D-041.71 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-431.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89C-358.74 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17C-217.30 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-220.10 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-221.84 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-223.27 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17B-029.43 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
17B-029.60 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
90C-157.01 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90C-157.24 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90D-013.60 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
18C-181.12 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35D-016.76 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36C-560.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-565.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-570.05 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-572.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-578.37 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |